rådhus
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rådhus | rådhuset |
Số nhiều | rådhus | rådhusa, rådhusene |
rådhus gđ
- Tòa thị sảnh, tòa thị chánh, tòa hành chánh thành phố.
- Rådhuset her i byen ble bygget for 10 år siden.
Tham khảo
[sửa]- "rådhus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)