rådmann
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rådmann | rådmannen |
Số nhiều | rådmenn | rådmennene |
rådmann gđ
- Phó thị trưởng.
- Rådmannen legger fram budsjettinnstilling for kommunestyret.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) finansrådmann: Phó thị trưởng đặc trách tài chánh.
Tham khảo[sửa]
- "rådmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)