réédifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.e.di.fje/

Ngoại động từ[sửa]

réédifier ngoại động từ /ʁe.e.di.fje/

  1. (Văn học) Xây dựng lại, dựng lại.
    Réédifier un palais — xây dựng lại một cung điện
    Réédifier sa fortune — xây dựng lại cơ đồ

Tham khảo[sửa]