réédifier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.e.di.fje/
Ngoại động từ[sửa]
réédifier ngoại động từ /ʁe.e.di.fje/
- (Văn học) Xây dựng lại, dựng lại.
- Réédifier un palais — xây dựng lại một cung điện
- Réédifier sa fortune — xây dựng lại cơ đồ
Tham khảo[sửa]
- "réédifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)