Bước tới nội dung

réa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réa
/ʁe.a/
réa
/ʁe.a/

réa /ʁe.a/

  1. (Kỹ thuật) Bánh ròng rọc.

Tham khảo

[sửa]