réanimer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.a.ni.me/
Ngoại động từ
[sửa]réanimer ngoại động từ /ʁe.a.ni.me/
- (Y học) Làm hồi sức, làm hồi sinh.
- (Nghĩa bóng) Làm sống lại.
- Réanimer une région en déclin — làm sống lại một vùng suy thoái
Tham khảo
[sửa]- "réanimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)