Bước tới nội dung

réarrangement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réarrangement
/ʁe.a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
réarrangement
/ʁe.a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/

réarrangement /ʁe.a.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/

  1. Sự sắp xếp lại, sự sắp đặt lại.

Tham khảo

[sửa]