réassigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.a.si.nje/

Ngoại động từ[sửa]

réassigner ngoại động từ /ʁe.a.si.nje/

  1. Quy lại, gán lại.
    Réassigner un but à une association — quy lại một mục đích cho một hội
  2. Đòi lại ra tòa.

Tham khảo[sửa]