réassigner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.a.si.nje/
Ngoại động từ[sửa]
réassigner ngoại động từ /ʁe.a.si.nje/
- Quy lại, gán lại.
- Réassigner un but à une association — quy lại một mục đích cho một hội
- Đòi lại ra tòa.
Tham khảo[sửa]
- "réassigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)