Bước tới nội dung

réceptif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.sɛp.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réceptif
/ʁe.sɛp.tif/
réceptifs
/ʁe.sɛp.tif/
Giống cái réceptive
/ʁe.sɛp.tiv/
réceptives
/ʁe.sɛp.tiv/

réceptif /ʁe.sɛp.tif/

  1. Nhận cảm, thụ cảm.
    Capacité réceptive des organes sensitifs — khả năng nhận cảm giác của các cơ quan cảm giác
  2. Dễ thụ cảm (tác nhân hóa học, bệnh tật... ).
    Organisme réceptif — cơ thể dễ thụ cảm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]