Bước tới nội dung

réfractaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.fʁak.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réfractaire
/ʁe.fʁak.tɛʁ/
réfractaires
/ʁe.fʁak.tɛʁ/
Giống cái réfractaire
/ʁe.fʁak.tɛʁ/
réfractaires
/ʁe.fʁak.tɛʁ/

réfractaire /ʁe.fʁak.tɛʁ/

  1. Chịu lửa.
    Brique réfractaire — gạch chịu lửa
  2. Ngang ngạnh, bướng bỉnh.
    Elève réfractaire — học sinh bướng bỉnh
  3. Trơ ì.
    Réfractaire à toute influence — trơ ì đối với mọi ảnh hưởng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réfractaire
/ʁe.fʁak.tɛʁ/
réfractaires
/ʁe.fʁak.tɛʁ/

réfractaire /ʁe.fʁak.tɛʁ/

  1. (Sử học) Người trốn lính.
  2. Người không chịu làm quân dịch (thời Pháp bị Đức chiếm đóng).

Tham khảo

[sửa]