Bước tới nội dung

réceptionniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.sɛp.sjɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít réceptionniste
/ʁe.sɛp.sjɔ.nist/
réceptionnistes
/ʁe.sɛp.sjɔ.nist/
Số nhiều réceptionniste
/ʁe.sɛp.sjɔ.nist/
réceptionnistes
/ʁe.sɛp.sjɔ.nist/

réceptionniste /ʁe.sɛp.sjɔ.nist/

  1. Nhân viên tiếp đón.
    Les réceptionnistes de l’hôtel — những nhân viên tiếp đón của khách sạn

Tham khảo

[sửa]