réchappé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.ʃa.pe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | réchappé /ʁe.ʃa.pe/ |
réchappés /ʁe.ʃa.pe/ |
Số nhiều | réchappé /ʁe.ʃa.pe/ |
réchappés /ʁe.ʃa.pe/ |
réchappé /ʁe.ʃa.pe/
- (Văn học) Người thoát khỏi.
- Les réchappés d’un naufrage — những người thoát khỏi vụ đắm tàu
Tham khảo[sửa]
- "réchappé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)