réciproquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.si.pʁɔk.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]réciproquement /ʁe.si.pʁɔk.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "réciproquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
réciproquement /ʁe.si.pʁɔk.mɑ̃/