Bước tới nội dung

récolement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

récolement

  1. Sự kiểm lại.
    Faire un récolement dans une bibliothèque — kiểm lại sách trong thư viện
    récolement d’une coupe — (lâm nghiệp) sự kiểm lại một bãi chặt
  2. (Luật học, pháp lý) Sự kiểm kê (đồ tịch thu).

Tham khảo

[sửa]