kiểm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰m˧˩˧ | kiəm˧˩˨ | kiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˩ | kiə̰ʔm˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “kiểm”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]kiểm
- Đếm để xem xét, đánh giá về mặt số lượng.
- Kiểm tiền.
- Kiểm quân số.
- Kiểm tra, nói tắt.
- Kiểm lại hàng.
- Kiểm gác.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kiểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)