récolter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.kɔl.te/
Ngoại động từ
[sửa]récolter ngoại động từ /ʁe.kɔl.te/
- Gặt hái, thu hoạch.
- Récolter du riz — gặt lúa
- Thu được, thu lấy.
- Je n'en récolte que des désagréments — trọng việc đó tôi chỉ thu được những điều khó chịu
- qui sème le vent récolte la tempête — gieo gió gặt bão
Tham khảo
[sửa]- "récolter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)