récolter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.kɔl.te/

Ngoại động từ[sửa]

récolter ngoại động từ /ʁe.kɔl.te/

  1. Gặt hái, thu hoạch.
    Récolter du riz — gặt lúa
  2. Thu được, thu lấy.
    Je n'en récolte que des désagréments — trọng việc đó tôi chỉ thu được những điều khó chịu
    qui sème le vent récolte la tempête — gieo gió gặt bão

Tham khảo[sửa]