récréation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.kʁe.a.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
récréation /ʁe.kʁe.a.sjɔ̃/ |
récréations /ʁe.kʁe.a.sjɔ̃/ |
récréation gc /ʁe.kʁe.a.sjɔ̃/
- Trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui.
- Prendre un peu de récréation — tiêu khiển đôi chút
- récréations mathématiques — trò vui toán học
- Giờ nghỉ, giờ chơi.
- Sonner la récréation — nổi hiệu giờ nghỉ
Tham khảo[sửa]
- "récréation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)