Bước tới nội dung

récréation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.kʁe.a.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
récréation
/ʁe.kʁe.a.sjɔ̃/
récréations
/ʁe.kʁe.a.sjɔ̃/

récréation gc /ʁe.kʁe.a.sjɔ̃/

  1. Trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui.
    Prendre un peu de récréation — tiêu khiển đôi chút
    récréations mathématiques — trò vui toán học
  2. Giờ nghỉ, giờ chơi.
    Sonner la récréation — nổi hiệu giờ nghỉ

Tham khảo

[sửa]