Bước tới nội dung

trò vui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɔ̤˨˩ vuj˧˧tʂɔ˧˧ juj˧˥tʂɔ˨˩ juj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂɔ˧˧ vuj˧˥tʂɔ˧˧ vuj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

trò vui

  1. Cuộc diễn ra để giải trí.
    Ngày hội có nhiều trò vui.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]