récrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.kʁi.e/

Động từ phản thân[sửa]

se récrier tự động từ /ʁe.kʁi.e/

  1. La lên kêu lên (vì ngạc nhiên để phản đối) reo lên (vì thán phục).

Tham khảo[sửa]