récupérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ky.pe.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

récupérer ngoại động từ /ʁe.ky.pe.ʁe/

  1. Lấy lại, thu về.
    Récupérer ses forces — lấy lại sức
    récupérer un livre prêté — thu về cuốn sách cho mượn.
  2. Thu hồi.
    Récupérer de la ferraille — thu hồi sắt cũ.
  3. Dùng lại vào việc khác.
    Récupérer un blessé de guerre — dùng lại một thương binh vào việc khác.
  4. Làm .
    Récupérer une journée — làm bù một ngày nghỉ.

Nội động từ[sửa]

récupérer nội động từ /ʁe.ky.pe.ʁe/

  1. Lấy lại sức.
    Athlète qui récupère très vite — vận động viên lấy lại sức rất chóng.

Tham khảo[sửa]