Bước tới nội dung

récusation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ky.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
récusation
/ʁe.ky.za.sjɔ̃/
récusations
/ʁe.ky.za.sjɔ̃/

récusation gc /ʁe.ky.za.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự cáo tị.
    Récusation des jurés — sự cáo tị hội thẩm

Tham khảo

[sửa]