Bước tới nội dung

réductible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

réductible

  1. Có thể rút bớt, có thể giảm bớt.
    Somme réductible — số tiền có thẻ rút bớt
  2. Có thể quy, quy được.
    Réductible à la logique formelle — có thể qui về lôgic hình thức
    Equation réductible — (toán học) phương trình quy được
  3. (Toán học) Rút gọn được.
    Fraction réductible — phân số rút gọn được
  4. (Giải phẫu) Nắn lại được.
    Luxation réductible — chỗ sai khớp nắn lại được

Tham khảo

[sửa]