nắn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nan˧˥ | na̰ŋ˩˧ | naŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nan˩˩ | na̰n˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]nắn
- Bóp nhẹ để xem xét.
- Nắn túi.
- Nắn xem quả na chín chưa.
- Uốn, sửa theo yêu cầu.
- Nắn cho thẳng.
- Nắn vành xe .
- Thầy giáo nắn từng câu văn cho học sinh.
Tham khảo
[sửa]- "nắn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)