Bước tới nội dung

réduplication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.dy.pli.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réduplication
/ʁe.dy.pli.ka.sjɔ̃/
réduplication
/ʁe.dy.pli.ka.sjɔ̃/

réduplication gc /ʁe.dy.pli.ka.sjɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự lặp sự láy.
  2. (Thực vật học) Như déduplication.

Tham khảo

[sửa]