Bước tới nội dung

réfléchissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.fle.ʃi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réfléchissant
/ʁe.fle.ʃi.sɑ̃/
réfléchissants
/ʁe.fle.ʃi.sɑ̃/
Giống cái réfléchissante
/ʁe.fle.ʃi.sɑ̃t/
réfléchissantes
/ʁe.fle.ʃi.sɑ̃t/

réfléchissant /ʁe.fle.ʃi.sɑ̃/

  1. Phản chiếu, phản xạ, dội lại.
    Pouvoir réfléchissant des miroirs — khả năng phản chiếu của gương

Tham khảo

[sửa]