régaler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɡa.le/
Ngoại động từ
[sửa]régaler ngoại động từ /ʁe.ɡa.le/
Nội động từ
[sửa]régaler nội động từ /ʁe.ɡa.le/
- Đãi (trả tiền ăn uống).
- Aujourd'hui c’est moi qui régale — hôm nay tôi đãi đấy
Tham khảo
[sửa]- "régaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)