régir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ʒiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

régir ngoại động từ /ʁe.ʒiʁ/

  1. Chi phối.
    Lois qui régissent le mouvement des astres — quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú
    Conjonction qui régit le subjonctif — liên từ chi phối lối liên tiếp
  2. Quản lý, cai trị.
    Régir des biens — quản lý tài sản
    Régir une province — cai trị một tỉnh

Tham khảo[sửa]