Bước tới nội dung

chi phối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 支配.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨi˧˧ foj˧˥ʨi˧˥ fo̰j˩˧ʨi˧˧ foj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨi˧˥ foj˩˩ʨi˧˥˧ fo̰j˩˧

Động từ

[sửa]

chi phối

  1. tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái gì.
    Tư tưởng chi phối hành động.
    Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế.

Tham khảo

[sửa]