réglementaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réglementaire /ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
réglementaires /ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | réglementaire /ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
réglementaires /ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/ |
réglementaire /ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/
- (Thuộc) Quy chế.
- Pouvoir réglementaire — quyền đặt quy chế, quyền lập quy
- Đúng quy chế, hợp cách.
- Ce certificat n'est pas réglementaire — chứng chỉ này không hợp cách.
Tham khảo
[sửa]- "réglementaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)