réglementaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực réglementaire
/ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/
réglementaires
/ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái réglementaire
/ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/
réglementaires
/ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/

réglementaire /ʁe.ɡlǝ.mɑ̃.tɛʁ/

  1. (Thuộc) Quy chế.
    Pouvoir réglementaire — quyền đặt quy chế, quyền lập quy
  2. Đúng quy chế, hợp cách.
    Ce certificat n'est pas réglementaire — chứng chỉ này không hợp cách.

Tham khảo[sửa]