régressif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | régressif /ʁe.ɡʁe.sif/ |
régressif /ʁe.ɡʁe.sif/ |
Giống cái | régressive /ʁe.ɡʁe.siv/ |
régressive /ʁe.ɡʁe.siv/ |
régressif
- Thụt lùi, giật lùi.
- Marche régressive — sự đi giật lùi.
- (Sinh vật học) Thoái triển.
- Formes régressives — dạng thoái triển.
- (Lôgic) Hồi quy.
- Raisonnement régressif — lập luận hồi quy.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "régressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)