Bước tới nội dung

régressif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực régressif
/ʁe.ɡʁe.sif/
régressif
/ʁe.ɡʁe.sif/
Giống cái régressive
/ʁe.ɡʁe.siv/
régressive
/ʁe.ɡʁe.siv/

régressif

  1. Thụt lùi, giật lùi.
    Marche régressive — sự đi giật lùi.
  2. (Sinh vật học) Thoái triển.
    Formes régressives — dạng thoái triển.
  3. (Lôgic) Hồi quy.
    Raisonnement régressif — lập luận hồi quy.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]