régurgitation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɡyʁ.ʒi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
régurgitation /ʁe.ɡyʁ.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
régurgitations /ʁe.ɡyʁ.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
régurgitation gc /ʁe.ɡyʁ.ʒi.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "régurgitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)