réintroduction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

réintroduction gc

  1. Sự lại đưa vào, sự lại dẫn vào.
  2. Sự lại cho vào, sự lại đút vào.
  3. Sự lại nhập (một từ nước ngoài... ).

Tham khảo[sửa]