réintroduire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ɛ̃t.ʁɔ.dɥiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

réintroduire ngoại động từ /ʁe.ɛ̃t.ʁɔ.dɥiʁ/

  1. Lại đưa vào, lại dẫn vào.
  2. Lại cho vào, lại đúc vào.
  3. Lại nhập, lại du nhập.
    Réintroduire une variété de riz — lại nhập một giống lúa

Tham khảo[sửa]