répartition
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.paʁ.ti.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
répartition /ʁe.paʁ.ti.sjɔ̃/ |
répartitions /ʁe.paʁ.ti.sjɔ̃/ |
répartition gc /ʁe.paʁ.ti.sjɔ̃/
- Sự phân chia, sự phân phối, sự phân bổ.
- Impôt de répartition géographique d’une espèce — sự phân bố một loài theo địa lý
Tham khảo
[sửa]- "répartition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)