Bước tới nội dung

répartition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.paʁ.ti.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
répartition
/ʁe.paʁ.ti.sjɔ̃/
répartitions
/ʁe.paʁ.ti.sjɔ̃/

répartition gc /ʁe.paʁ.ti.sjɔ̃/

  1. Sự phân chia, sự phân phối, sự phân bổ.
    Impôt de répartition géographique d’une espèce — sự phân bố một loài theo địa lý

Tham khảo

[sửa]