Bước tới nội dung

répons

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
répons
/ʁe.pɔ̃/
répons
/ʁe.pɔ̃/

répons /ʁe.pɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Bài hát lễ.

Tham khảo

[sửa]