Bước tới nội dung

répréhensible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pʁe.ɑ̃.sibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực répréhensible
/ʁe.pʁe.ɑ̃.sibl/
répréhensibles
/ʁe.pʁe.ɑ̃.sibl/
Giống cái répréhensible
/ʁe.pʁe.ɑ̃.sibl/
répréhensibles
/ʁe.pʁe.ɑ̃.sibl/

répréhensible /ʁe.pʁe.ɑ̃.sibl/

  1. Đáng chê trách, đáng quở trách.
    Un acte répréhensible — một hành vi đáng chê trách

Tham khảo

[sửa]