réprimande
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.pʁi.mɑ̃d/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réprimande /ʁe.pʁi.mɑ̃d/ |
réprimandes /ʁe.pʁi.mɑ̃d/ |
réprimande gc /ʁe.pʁi.mɑ̃d/
Tham khảo
[sửa]- "réprimande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)