réquisitionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ki.zi.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]réquisitionner ngoại động từ /ʁe.ki.zi.sjɔ.ne/
- Trưng tập; trưng dụng.
- Réquisitionner des vivres — trưng dụng thực phẩm
Tham khảo
[sửa]- "réquisitionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)