réserviste
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁe.zɛʁ.vist/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| réserviste /ʁe.zɛʁ.vist/ |
réservistes /ʁe.zɛʁ.vist/ |
réserviste gđ /ʁe.zɛʁ.vist/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “réserviste”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)