Bước tới nội dung

réservoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zɛʁ.vwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réservoir
/ʁe.zɛʁ.vwaʁ/
réservoirs
/ʁe.zɛʁ.vwaʁ/

réservoir /ʁe.zɛʁ.vwaʁ/

  1. Bể chứa; bình chứa.
  2. (Nghĩa bóng) Kho.
    Réservoir de dévouement — kho tận tụy

Tham khảo

[sửa]