Bước tới nội dung

résine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
résine

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
résine
/ʁe.zin/
résines
/ʁe.zin/

résine gc /ʁe.zin/

  1. Nhựa.
    Résine de pin — nhựa thông
    Résine synthétique — nhựa tổng hợp

Tham khảo

[sửa]