Bước tới nội dung

résipiscence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.si.pi.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
résipiscence
/ʁe.si.pi.sɑ̃s/
résipiscence
/ʁe.si.pi.sɑ̃s/

résipiscence gc /ʁe.si.pi.sɑ̃s/

  1. Lồng hối cải.
    Amener quelqu'un à résipiscence — khiến cho ai hối cải
    Recevoir à résipiscence — xá tội cho kẻ hối cải

Tham khảo

[sửa]