résipiscence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.si.pi.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
résipiscence /ʁe.si.pi.sɑ̃s/ |
résipiscence /ʁe.si.pi.sɑ̃s/ |
résipiscence gc /ʁe.si.pi.sɑ̃s/
- Lồng hối cải.
- Amener quelqu'un à résipiscence — khiến cho ai hối cải
- Recevoir à résipiscence — xá tội cho kẻ hối cải
Tham khảo
[sửa]- "résipiscence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)