Bước tới nội dung

résorber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zɔʁ.be/

Ngoại động từ

[sửa]

résorber ngoại động từ /ʁe.zɔʁ.be/

  1. (Y học) Làm tiêu, làm tan.
  2. (Nghĩa bóng) Tiêu trừ.
    Résorber un déficit budgétaire — tiêu trừ một sự thiếu hụt của ngân sách

Tham khảo

[sửa]