résorber
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.zɔʁ.be/
Ngoại động từ
[sửa]résorber ngoại động từ /ʁe.zɔʁ.be/
- (Y học) Làm tiêu, làm tan.
- (Nghĩa bóng) Tiêu trừ.
- Résorber un déficit budgétaire — tiêu trừ một sự thiếu hụt của ngân sách
Tham khảo
[sửa]- "résorber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)