réticulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réticulaires /ʁe.ti.ky.lɛʁ/ |
réticulaires /ʁe.ti.ky.lɛʁ/ |
réticulaire gđ
Tham khảo
[sửa]- "réticulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réticulaires /ʁe.ti.ky.lɛʁ/ |
réticulaires /ʁe.ti.ky.lɛʁ/ |
réticulaire gđ