Bước tới nội dung

révoltant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vɔl.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực révoltant
/ʁe.vɔl.tɑ̃/
révoltants
/ʁe.vɔl.tɑ̃/
Giống cái révoltante
/ʁe.vɔl.tɑ̃t/
révoltantes
/ʁe.vɔl.tɑ̃t/

révoltant /ʁe.vɔl.tɑ̃/

  1. Gây phẫn nộ.
    Des abus révoltants — những tệ nhũng lạm gây phẫn nộ

Tham khảo

[sửa]