Bước tới nội dung

rêne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rêne
/ʁɛn/
rênes
/ʁɛn/

rêne gc

  1. (Dây) Cương (ngựa).
  2. (Số nhiều, nghĩa bóng) Phương tiện chỉ đạo, phương tiện lãnh đạo.
    Prendre les rênes d’une affaire — chỉ đạo một công việc
    Tenir les rênes de l’Etat — lãnh đạo quốc gia

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]