renne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
renne /ʁɛn/ |
rennes /ʁɛn/ |
renne gđ
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "renne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | renne | renna, rennen |
Số nhiều | renner | rennene |
renne gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å renne |
Hiện tại chỉ ngôi | renner |
Quá khứ | rant |
Động tính từ quá khứ | rent |
Động tính từ hiện tại | — |
renne
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) rennestein gđ: Rãnh nước (hai bên đường).
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å renne |
Hiện tại chỉ ngôi | renner |
Quá khứ | rente |
Động tính từ quá khứ | rent |
Động tính từ hiện tại | — |
renne
- Chạy, lao xuống. Trượt (tuyết).
- å renne på ski/skøyter/kjelke
- å renne dørene ned hos noen — Lai vãng, lui tới thường xuyên nhà ai.
- å renne noen i senk — (Xe) Ép ai vào lề đường.
Tham khảo
[sửa]- "renne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)