rêve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rêve
/ʁɛv/
rêves
/ʁɛv/

rêve /ʁɛv/

  1. Giấc mơ, giấc mộng, giấc chiêm bao.
    Rêve agréable — giấc mơ thú vị
  2. Điều ước mơ.
    Rêve de gloire — ước mơ danh vọng
  3. Điều mộng tưởng.
    Cet espoir n'est qu’un rêve — hy vọng đó chỉ là một điều mộng tưởng
  4. (Thân mật) Điều tưỏng.
    de rêve — không thực+ lý tưởng
    Une voiture de rêve — một cái xe lý tưởng
    la femme de ses rêves — người đàn bà lý tưởng, người đàn bà (mà người ta) hằng mơ ước

Tham khảo[sửa]