Bước tới nội dung

rørt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rørt
gt rørt
Số nhiều rørte
Cấp so sánh
cao

rørt

  1. Cảm động, động lòng, xúc động.
    Han var rørt da han fikk gaven.

Tham khảo

[sửa]