xúc động
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
xúc động
- Sự xúc động.
- Cố nén xúc động.
Động từ[sửa]
xúc động
- Cảm động sâu sắc và tức thời trước một sự việc cụ thể.
- Xúc động nói không nên lời.
- Người dễ xúc động. 2. Xung động lý trí chiến thắng tình cảm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)