rổi nỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

rổi nỏ

  1. ôi chà, ôi trời ơi.
    Rổi nỏ tua pja chọt dá!
    Ối trời ơi, tuột mất con cá rồi!

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên